Đọc nhanh: 拗口令儿 (áo khẩu lệnh nhi). Ý nghĩa là: cụm từ đọc líu lưỡi.
Ý nghĩa của 拗口令儿 khi là Danh từ
✪ cụm từ đọc líu lưỡi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拗口令儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 出个 酒令 儿
- chơi trò phạt rượu.
- 这个 碗口 儿 很 圆
- Miệng bát này rất tròn.
- 对 口令
- đối chiếu mật khẩu.
- 问 口令
- hỏi mật lệnh.
- 老两口 儿
- hai vợ chồng già.
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 花 瓶口 上 有 个 磕碰 儿
- trên miệng lọ hoa có một vết xướt.
- 吹口哨 儿
- huýt sáo
- 光杆儿 司令
- tư lệnh lẻ loi.
- 这个 词太 拗口 了
- Từ này quá khó phát âm.
- 口授 作战 命令
- nói lại mệnh lệnh tác chiến.
- 他 很 擅长 说 绕口令
- Anh ấy rất giỏi nói các câu vè đọc nhịu.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 军训 时 , 教官 喊 着 稍息 的 口令
- Trong huấn luyện quân sự, huấn luyện viên hô lên khẩu lệnh "Nghiêm, nghỉ!".
- 他 说话 的 口气 咄咄逼人 , 令人 十分 难堪
- giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拗口令儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拗口令儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
儿›
口›
拗›