Đọc nhanh: 拍网美照 (phách võng mĩ chiếu). Ý nghĩa là: sống ảo.
Ý nghĩa của 拍网美照 khi là Động từ
✪ sống ảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍网美照
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 他 总是 臭美 , 爱自 拍
- Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.
- 女孩子 都 爱 拍照
- Các cô gái đều thích chụp ảnh.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 球拍 用于 各种 运动 的 球拍 , 如 乒乓球 和 网球 的 球拍
- Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.
- 网球拍 子
- vợt ten-nít.
- 你 拍电影 不能 照搬 别人 的 故事
- Bạn không thể sao chép câu chuyện của người khác để làm phim.
- 他 喜欢 拍照片
- Anh ấy thích chụp ảnh.
- 照片 呈现出 自然 的 美景
- Bức ảnh thể hiện ra cảnh đẹp thiên nhiên.
- 服务员 给 我们 拍照
- Phục vụ chụp ảnh cho chúng tôi.
- 吸 肚子 后 才 拍个 照
- Hóp bụng vào mới chụp ảnh
- 用 群山 作为 背景 拍照 吗
- Với những ngọn núi ở phía sau?
- 拍 风景 很 美 , 特别 是 夜景
- Cảnh chụp rất đẹp, nhất là cảnh đêm.
- 你 会 拍照 吗 ?
- Bạn biết chụp ảnh không?
- 绝大多数 外国人 在 结婚 前 是 不 拍 婚纱照 的
- Hầu hết người nước ngoài không chụp ảnh cưới trước hôn nhân
- 夕照 让 天空 变得 美丽
- Ánh nắng chiều làm bầu trời trở nên đẹp đẽ.
- 衷心祝愿 鸿运 高照 , 美满 姻缘 , 天长地久
- Chân thành chúc may mắn và hạnh phúc, một cuộc sống hôn nhân viên mãn và bền vững.
- 模糊 的 照片 是 以前 拍 的
- Ảnh mờ nhạt là chụp hồi trước.
- 这个 区域 不许 拍照
- Khu vực này không được phép chụp ảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拍网美照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拍网美照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拍›
照›
网›
美›