Đọc nhanh: 拉美部 (lạp mĩ bộ). Ý nghĩa là: Bộ phận mĩ latinh.
✪ Bộ phận mĩ latinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉美部
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 这部 戏景 美轮美奂
- Cảnh trong vở kịch này tuyệt đẹp.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 这 花瓶 底部 没有 那 几个 小 斑点 就 十全十美 了
- Nếu không có những đốm nhỏ ở đáy bình hoa này, nó sẽ hoàn hảo tuyệt vời.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 这是 美国 南部 的 习语
- Đó là một thành ngữ của miền Nam Hoa Kỳ
- 他 计划 去 拉美 旅行
- Anh ấy có kế hoạch đi du lịch đến Châu Mỹ La-tinh.
- 要是 到 那会儿 农业 全部 机械化 了 , 那才 美 呢
- nếu đến lúc ấy nông nghiệp được cơ giới hoá tất cả thì tuyệt biết mấy!
- 这部 《 美学 论 》 影响 深远
- Tác phẩm "Mỹ học luận" có ảnh hưởng sâu rộng.
- 他 把 我 全部 拉 黑 了
- Anh ấy đã chặn tất cả liên lạc với tôi.
- 他们 赞美 了 这部 电影
- Họ khen ngợi bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉美部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉美部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拉›
美›
部›