Đọc nhanh: 拉闸门 (lạp áp môn). Ý nghĩa là: Cửa xếp.
Ý nghĩa của 拉闸门 khi là Danh từ
✪ Cửa xếp
拉闸门区别于“伸缩门”,拉闸门类似于手动推拉门,根据内孔冲孔的长短可选择不同的伸缩程度,是家庭以及庭院中常用的推拉门类。拉闸门生产主要材料一般有不锈钢管、铝型材管、铁管、以及扁铁、扁钢、扁铝片冲压焊接而成。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉闸门
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 拉上 电闸 就行
- Kéo cầu dao điện là được.
- 吧嗒 一声 , 闸门 就 关上 了
- "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.
- 进 了 屋 反手 把门 拉上
- vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.
- 洪水 经过 闸门 , 流势 稳定
- nước lũ chảy qua khỏi cửa đập nước, dòng chảy ổn định hơn.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 李 大嫂 急 着 要 出门 , 无心 跟 他 拉扯
- chị cả Lý vội vàng đi ra khỏi cửa, chẳng có lòng nào mà ngồi tán dóc với anh ấy.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉闸门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉闸门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拉›
门›
闸›