Đọc nhanh: 萨拉米 (tát lạp mễ). Ý nghĩa là: salami (từ mượn).
Ý nghĩa của 萨拉米 khi là Danh từ
✪ salami (từ mượn)
salami (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨拉米
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 这 提拉 米苏 真 好吃
- Tiramisu này rất xuất sắc.
- 谢谢 你 送 我 萨拉 · 佩林 的 自传
- Cảm ơn bạn về tiểu sử Sarah Palin.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 吃 更 多 奶奶 做 的 提拉 米苏
- Thêm tiramisu của bà.
- 我 超爱 吃 他 的 提拉 米苏
- Tôi yêu bánh tiramisu của anh ấy.
- 她 姐会 拉 小提琴
- Chị gái cô ấy biết chơi vĩ cầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萨拉米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萨拉米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拉›
米›
萨›