Đọc nhanh: 匹拉米洞 (thất lạp mễ động). Ý nghĩa là: py-ra-pi-đông.
Ý nghĩa của 匹拉米洞 khi là Danh từ
✪ py-ra-pi-đông
药名,有机化合物,分子式C13H17ON3,无色或白色的结晶,无味解热、镇痛作用很强,治头痛、关节痛、月经痛等症也叫匹拉米洞 (英:aminopyrine) 见〖氨基比林〗 (德:Pyramidon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匹拉米洞
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 这 提拉 米苏 真 好吃
- Tiramisu này rất xuất sắc.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 吃 更 多 奶奶 做 的 提拉 米苏
- Thêm tiramisu của bà.
- 我 超爱 吃 他 的 提拉 米苏
- Tôi yêu bánh tiramisu của anh ấy.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 匹拉米洞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匹拉米洞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匹›
拉›
洞›
米›