Đọc nhanh: 拉白布条 (lạp bạch bố điều). Ý nghĩa là: giơ biểu ngữ trắng (tức là để phản đối).
Ý nghĩa của 拉白布条 khi là Động từ
✪ giơ biểu ngữ trắng (tức là để phản đối)
to hold up a white banner (i.e. to protest)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉白布条
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 白条鸡
- gà làm sẵn; bọng gà
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
- 白条猪
- lợn thịt sẵn
- 打白条
- viết hoá đơn tạm
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 白条 不能 作 报销 凭证
- Hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán
- 白布 罩住 了 旧 沙发
- Khăn vải trắng che phủ chiếc ghế sofa cũ.
- 漂过 的 布 特别 白
- vải tẩy xong thật là trắng.
- 那 布条 很漂亮
- Mảnh vải đó rất đẹp.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉白布条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉白布条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
拉›
条›
白›