Đọc nhanh: 拉买卖 (lạp mãi mại). Ý nghĩa là: chào hàng; câu khách.
Ý nghĩa của 拉买卖 khi là Động từ
✪ chào hàng; câu khách
招揽生意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉买卖
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 你别 在 这儿 现买现卖 了 , 你 说 的 我 在 你 哥哥 那儿 刚 听 过
- Cậu đừng ở đó có sao nói vậy nữa, những gì cậu vừa nói tôi vừa nghe được ở chỗ anh của cậu.
- 这 一号 买卖 利润 高
- Vụ mua bán này lợi nhuận cao.
- 黑道 买卖
- mua bán bất chính.
- 他 喜欢 倒买倒卖 旧书
- Anh ấy thích mua đi bán lại sách cũ.
- 有人 倒买倒卖 电影票
- Có người mua đi bán lại vé xem phim.
- 她 砸 了 自己 的 饭碗 , 干起 了 个体 经商 买卖
- Cô ấy đã bỏ việc và bắt đầu kinh doanh tư nhân.
- 她 老爷们儿 在 外地 做买卖
- chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.
- 捣鼓 点儿 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 自动 贩卖机 里 买 的 吗
- Từ máy bán hàng tự động?
- 倒腾 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 现金买卖 , 概不 赊帐
- tiền trao cháo mút; mua bán trả tiền ngay, không cho chịu.
- 他 从 这笔 买卖 净赚 了 一大笔钱
- Anh ta kiếm được một khoản lợi nhuận lớn từ vụ làm ăn này.
- 这笔 买卖 很 划算
- Vụ làm ăn này rất có lợi.
- 趸 买 趸 卖
- mua bán trọn gói
- 做买卖 的
- những việc buôn bán
- 买卖 萎 了
- giá hàng hoá hạ rồi
- 这家 买卖 很 红火
- Cửa hàng này rất phát đạt.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉买卖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉买卖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm买›
卖›
拉›