Đọc nhanh: 拉毛 (lạp mao). Ý nghĩa là: kéo sợi; dệt. Ví dụ : - 拉毛围巾。 Dệt khăn quàng cổ.
Ý nghĩa của 拉毛 khi là Động từ
✪ kéo sợi; dệt
用机器把驼绒坯等表面的毛纱拉成毛绒状,使成为柔绒面的工艺也叫拉绒
- 拉毛 围巾
- Dệt khăn quàng cổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉毛
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 拉毛 围巾
- Dệt khăn quàng cổ.
- 拖拖拉拉 的 坏毛病 迟早会 让 他 吃苦头
- Sự dây dưa không rõ ràng sớm muộn cũng sẽ khiến anh ấy đau khổ.
- 她 姐会 拉 小提琴
- Chị gái cô ấy biết chơi vĩ cầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉毛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉毛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拉›
毛›