Đọc nhanh: 拇囊炎衬垫 (mẫu nang viêm sấn điếm). Ý nghĩa là: miếng đệm nốt viêm tấy; vết sưng ở kẽ ngón chân cái.
Ý nghĩa của 拇囊炎衬垫 khi là Danh từ
✪ miếng đệm nốt viêm tấy; vết sưng ở kẽ ngón chân cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拇囊炎衬垫
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 妈妈 在 漂 衬衫
- Mẹ đang tẩy cái áo sơ-mi.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 臭皮囊
- thối thây.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 花 在 绿叶 衬托 下 更 鲜艳
- Hoa trông rực rỡ hơn khi được lá xanh làm nổi bật.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 椅垫 子
- đệm ghế
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 垫 上 个 垫子
- lót một cái đệm
- 正戏 还 没 开演 , 先垫 一出 小戏
- vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 解囊 资助
- giúp của.
- 皮垫 可以 保护 桌面 的 玻璃
- Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 彩练 映衬 着 夕阳
- Lụa trắng phản chiếu ánh hoàng hôn.
- 晚霞 映衬 着 云朵
- Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拇囊炎衬垫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拇囊炎衬垫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›
垫›
拇›
炎›
衬›