Đọc nhanh: 担仔面 (đảm tử diện). Ý nghĩa là: mì ta-a hay mì danzai, món ăn nhẹ phổ biến có nguồn gốc từ Đài Nam.
Ý nghĩa của 担仔面 khi là Danh từ
✪ mì ta-a hay mì danzai, món ăn nhẹ phổ biến có nguồn gốc từ Đài Nam
ta-a noodles or danzai noodles, popular snack originating from Tainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 担仔面
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 他 在 廷里 担任 要职
- Ông ấy giữ chức vụ quan trọng trong triều đình.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 罗面
- Rây bột.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 妈妈 说 家务 要 分担
- Mẹ bàn về việc phân chia công việc nhà.
- 妈妈 正在 揉面
- Mẹ đang nhào bột.
- 这家 店面 的 牛仔 包 发行 最好 了
- Cửa hàng này bán túi denim tốt nhất đấy.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 担仔面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 担仔面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仔›
担›
面›