抽搐 chōuchù

Từ hán việt: 【trừu súc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抽搐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trừu súc). Ý nghĩa là: co rúm; giật giật; co giật (cơ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抽搐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 抽搐 khi là Động từ

co rúm; giật giật; co giật (cơ)

肌肉不随意地收缩的症状,多见于四肢和颜面也说抽搦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽搐

  • - 桌子 zhuōzi de 两耳 liǎngěr dōu yǒu 抽屉 chōuti

    - Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 小孩子 xiǎoháizi hěn 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner chōu 陀螺 tuóluó

    - Trẻ con rất thích chơi đánh cù.

  • - 抽屉 chōuti ya de 声响 shēngxiǎng

    - Ngăn kéo kêu một tiếng kít.

  • - 自动 zìdòng 抽号机 chōuhàojī

    - Máy lấy số tự động

  • - 板凳 bǎndèng tuǐ 活络 huóluò le 抽空 chōukōng 修一修 xiūyīxiū

    - chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.

  • - 抽个 chōugè 空子 kòngzi dào 我们 wǒmen zhè 看一看 kànyīkàn

    - tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.

  • - 爱抽 àichōu 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.

  • - 现在 xiànzài shì 谷子 gǔzi 抽穗 chōusuì 季节 jìjié

    - Bây giờ là mùa lúa trổ bông.

  • - 抽屉 chōuti 掩住 yǎnzhù le 使劲 shǐjìn 拉才 lācái 拉开 lākāi

    - Ngăn kéo bị kẹt khi đóng, phải dùng sức kéo mới mở được.

  • - 这个 zhègè 抽屉 chōuti lǎo 卡住 kǎzhù

    - Cái ngăn kéo này hay bị kẹt.

  • - 抽烟 chōuyān 过多害 guòduōhài 健康 jiànkāng

    - Hút thuốc nhiều hại sức khỏe.

  • - 抽烟 chōuyān duì 健康 jiànkāng hǎo

    - Cai hút thuốc tốt cho sức khỏe.

  • - 他们 tāmen 抽空 chōukōng 安排 ānpái xià 一次 yīcì 会议 huìyì

    - Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.

  • - 抽空 chōukōng jiù huì 回去 huíqu 宁亲 níngqīn

    - Khi có thời gian rảnh cô ấy sẽ về thăm cha mẹ.

  • - 没水 méishuǐ le 抽水 chōushuǐ ba

    - Hết nước rồi, bạn bơm nước đi!

  • - 抽屉 chōuti 动不动 dòngbùdòng jiù 卡住 kǎzhù

    - Ngăn bàn động tí là kẹt cứng.

  • - 空腹 kōngfù 抽血 chōuxuè 化验 huàyàn

    - nhịn ăn để thử máu.

  • - cóng 案例 ànlì zhōng 抽象 chōuxiàng chū 结论 jiélùn

    - Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.

  • - 抽样调查 chōuyàngdiàochá le 多个 duōge 地区 dìqū

    - Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抽搐

Hình ảnh minh họa cho từ 抽搐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽搐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Chōu , Chù
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:一丨一丶一フフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYVW (手卜女田)
    • Bảng mã:U+6410
    • Tần suất sử dụng:Trung bình