Đọc nhanh: 抹香录茶 (mạt hương lục trà). Ý nghĩa là: trà xanh lài.
Ý nghĩa của 抹香录茶 khi là Danh từ
✪ trà xanh lài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹香录茶
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 这种 茶叶 很香
- Loại chè này rất thơm.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 茶叶 梗 散发 着 清香
- Ngọn chè chè tỏa ra hương thơm thanh khiết.
- 菊花茶 喝 起来 很 清香
- Trà hoa cúc uống rất thơm.
- 她 意外 地 抹 去 了 录 了 音 的 磁带
- Cô ấy vô tình xóa đoạn băng ghi âm.
- 抿 一口 茶 品味 香
- Nhấp một ngụm trà và cảm nhận hương thơm.
- 这种 红茶 很香 味道 也 很 好
- loại trà đen này rất thơm và có vị rất ngon.
- 我 喜欢 这茶 的 香味
- Tôi thích mùi thơm của loại trà này.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抹香录茶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抹香录茶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
抹›
茶›
香›