披沥 pī lì

Từ hán việt: 【phi lịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "披沥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi lịch). Ý nghĩa là: giải bày tâm can.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 披沥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 披沥 khi là Động từ

giải bày tâm can

指开诚相见参看〖披肝沥胆〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披沥

  • - zhe 斗篷 dǒupéng

    - khoác áo tơi.

  • - 奶奶 nǎinai 披条 pītiáo huā de 纱巾 shājīn

    - Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.

  • - 湿 shī 披肩 pījiān

    - Cái khăng choàng ẩm.

  • - 我围 wǒwéi 一个 yígè 披肩 pījiān

    - Tôi quàng một chiếc khăn choàng lớn.

  • - de 长发 chángfà zài 肩上 jiānshàng

    - Tóc dài của cô ấy xõa trên vai.

  • - dài zhe 带有 dàiyǒu 貂皮 diāopí de 披肩 pījiān

    - 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.

  • - 冷天 lěngtiān 出门时 chūménshí yào 披上 pīshàng 披肩 pījiān

    - Khi ra khỏi nhà trong ngày lạnh, hãy mặc thêm chiếc khăn quàng lên.

  • - 披红戴花 pīhóngdàihuā

    - khoác lụa đeo hoa.

  • - 国庆节 guóqìngjié 前夕 qiánxī 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng 披上 pīshàng le 节日 jiérì de 盛装 chéngzhuāng

    - đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.

  • - 泉水 quánshuǐ 滴沥 dīlì

    - nước suối chảy róc rách

  • - 柳枝 liǔzhī zài 小河 xiǎohé 两岸 liǎngàn

    - Cành liễu xõa ra hai bên bờ sông nhỏ.

  • - 披甲 pījiǎ 持枪 chíqiāng

    - mặc giáp cầm thương.

  • - 披枷带锁 jīnjiāyùsuǒ

    - mang gông đeo xiềng.

  • - 披红 pīhóng 游街 yóujiē

    - vui mừng vinh dự đi diễu hành

  • - 这根 zhègēn 竹竿 zhúgān le

    - Cây gậy tre này bị nứt rồi.

  • - 披览 pīlǎn 群书 qúnshū

    - đọc nhiều sách.

  • - 沥血 lìxuè

    - nhỏ giọt máu.

  • - 披红挂彩 pīhóngguàcǎi

    - treo lụa hồng (tỏ ý vui mừng)

  • - 枝叶 zhīyè 披拂 pīfú

    - cành lá phất phơ.

  • - hái yòng de 雨披 yǔpī gěi 遮住 zhēzhù le

    - Anh ấy thậm chí còn sử dụng áo poncho của mình để che nó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 披沥

Hình ảnh minh họa cho từ 披沥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 披沥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bia , Phi
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDHE (手木竹水)
    • Bảng mã:U+62AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:丶丶一一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMKS (水一大尸)
    • Bảng mã:U+6CA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình