Đọc nhanh: 报检 (báo kiểm). Ý nghĩa là: kiểm tra kiểm dịch.
Ý nghĩa của 报检 khi là Động từ
✪ kiểm tra kiểm dịch
quarantine inspection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报检
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 联合公报
- thông cáo chung
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 我 的 妹妹 听 报告 去 了
- Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.
- 以怨报德
- Lấy oán báo ơn
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 动员 报告
- bài phát biểu động viên tinh thần
- 总结报告
- bản báo cáo tổng kết
- 动员 报告
- báo cáo động viên
- 时事 报告
- báo cáo thời sự.
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 报效 国家
- phục vụ đất nước
- 请 你 检查一下 报告
- Bạn vui lòng kiểm tra báo cáo một chút.
- 我 的 结肠镜 检查报告
- Kết quả nội soi của tôi?
- 请 你 细心 检查 这份 报告
- Xin bạn hãy kiểm tra bản báo cáo này một cách tỉ mỉ.
- 检查 海报 是否 清晰
- Kiểm tra xem poster có rõ ràng không.
- 我们 抽样 检验 质量
- Chúng tôi lấy mẫu kiểm tra chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报检
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报检 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
检›