报检 bào jiǎn

Từ hán việt: 【báo kiểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "报检" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (báo kiểm). Ý nghĩa là: kiểm tra kiểm dịch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 报检 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 报检 khi là Động từ

kiểm tra kiểm dịch

quarantine inspection

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报检

  • - bào jīng zhǎn de 哥哥 gēge

    - Anh trai vượt mọi trông gai

  • - de 努力 nǔlì 肯定 kěndìng yǒu 回报 huíbào

    - Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.

  • - 联合公报 liánhégōngbào

    - thông cáo chung

  • - 一般 yìbān 书报 shūbào 巴巴结结 bābājiējiē 能看懂 néngkàndǒng

    - sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.

  • - de 妹妹 mèimei tīng 报告 bàogào le

    - Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.

  • - 以怨报德 yǐyuànbàodé

    - Lấy oán báo ơn

  • - 告急 gàojí 电报 diànbào

    - điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.

  • - 动员 dòngyuán 报告 bàogào

    - bài phát biểu động viên tinh thần

  • - 总结报告 zǒngjiébàogào

    - bản báo cáo tổng kết

  • - 动员 dòngyuán 报告 bàogào

    - báo cáo động viên

  • - 时事 shíshì 报告 bàogào

    - báo cáo thời sự.

  • - 专题报告 zhuāntíbàogào

    - báo cáo chuyên đề

  • - 英模 yīngmó 报告会 bàogàohuì

    - hội nghị báo cáo gương anh hùng.

  • - 过细 guòxì 检查 jiǎnchá 一遍 yībiàn

    - kiểm tra tỉ mỉ một lượt.

  • - 报效 bàoxiào 国家 guójiā

    - phục vụ đất nước

  • - qǐng 检查一下 jiǎncháyīxià 报告 bàogào

    - Bạn vui lòng kiểm tra báo cáo một chút.

  • - de 结肠镜 jiéchángjìng 检查报告 jiǎnzhābàogào

    - Kết quả nội soi của tôi?

  • - qǐng 细心 xìxīn 检查 jiǎnchá 这份 zhèfèn 报告 bàogào

    - Xin bạn hãy kiểm tra bản báo cáo này một cách tỉ mỉ.

  • - 检查 jiǎnchá 海报 hǎibào 是否 shìfǒu 清晰 qīngxī

    - Kiểm tra xem poster có rõ ràng không.

  • - 我们 wǒmen 抽样 chōuyàng 检验 jiǎnyàn 质量 zhìliàng

    - Chúng tôi lấy mẫu kiểm tra chất lượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 报检

Hình ảnh minh họa cho từ 报检

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报检 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao