Đọc nhanh: 护送人 (hộ tống nhân). Ý nghĩa là: người hộ tống; áp tải.
Ý nghĩa của 护送人 khi là Danh từ
✪ người hộ tống; áp tải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护送人
- 护送 伤员
- hộ tống người bị thương.
- 新娘 由 家人 送往 男家
- Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.
- 她 为 家人 所 爱护
- Cô ấy được gia đình yêu thương.
- 辩护人
- biện hộ viên; thầy cãi
- 医护人员
- nhân viên điều dưỡng
- 护送 粮草
- hộ tống lương thảo
- 看护 病人
- chăm sóc bệnh nhân.
- 照护 老人
- chăm sóc người già
- 护送 出境
- hộ tống qua biên giới; hộ tống xuất cảnh.
- 护士 帮 病人 捏 手
- Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 价人 按时 送达 消息
- Người đưa công văn giấy tờ này đến đúng giờ.
- 护理 老人 需要 耐心
- Chăm nom người già cần kiên nhẫn.
- 你 把 东西 快 给 人家 送 回去 吧
- Anh đem đồ đạc này mau đưa cho người ta mang về đi.
- 派 人 送 去
- cử người đưa đi.
- 送人情 是 一种 礼仪
- Tặng quà là một loại lễ nghi.
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 不能 庇护 犯罪 的 人
- không thể bao che cho người phạm tội
- 他 衔命 保护 证人
- Anh ấy nhận lệnh bảo vệ nhân chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 护送人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 护送人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
护›
送›