抠唆 kōu suo

Từ hán việt: 【khu toa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抠唆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khu toa). Ý nghĩa là: ì ạch; ì à ì ạch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抠唆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thán từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 抠唆 khi là Thán từ

ì ạch; ì à ì ạch

抠搜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抠唆

  • - yòng 手指 shǒuzhǐ kōu le kōu 鼻子 bízi

    - Anh ấy dùng tay móc mũi.

  • - 理解 lǐjiě 一句 yījù huà 不是 búshì kōu 眼儿 yǎnér

    - Hiểu một câu nói không phải là moi móc từng chữ.

  • - 教唆 jiàosuō

    - xúi bẩy.

  • - 该花 gāihuā de qián 不肯 bùkěn huā zhēn kōu

    - Tiền nên chi không chịu chi, thật là keo kiệt.

  • - 学生 xuésheng 应该 yīnggāi 整天 zhěngtiān kōu 书本 shūběn

    - Học sinh không nên cả ngày chăm chắm đọc sách.

  • - 调唆 tiáosuō

    - xúi giục.

  • - luō 罗唆 luōsuō suō 说了半天 shuōlebàntiān

    - Anh ấy lải nhải suốt cả buổi.

  • - luō 啰唆 luōsuo suō 词不达意 cíbùdáyì ràng rén tīng 倒胃口 dǎowèikǒu

    - nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.

  • - 你别 nǐbié 啰唆 luōsuo 没完 méiwán

    - Bạn đừng nói lải nhải mãi.

  • - yīn 教唆罪 jiàosuōzuì 多次 duōcì 被捕 bèibǔ

    - Anh nhiều lần bị bắt vì gạ tình.

  • - 不快 bùkuài zǒu hái 唆个 suōgè shá

    - Bạn không đi nhanh, còn lề mề cái gì?

  • - 他俩 tāliǎ 一定 yídìng 有人 yǒurén zài 调唆 tiáosuō

    - hai người bất hoà, nhất định có người nào đó đang xúi giục.

  • - zài 木板 mùbǎn shàng kōu le 一朵花 yīduǒhuā

    - Anh ấy đã chạm khắc một bông hoa trên tấm gỗ.

  • - 这么 zhème 抠抠搜搜 kōukōusōusōu de 什么 shénme 时候 shíhou cái 办好 bànhǎo

    - bạn cứ ì à ì ạch như thế này thì biết bao giờ mới làm xong?

  • - zài 沙发 shāfā 缝里 fènglǐ 抠出 kōuchū le 硬币 yìngbì

    - Tôi móc ra đồng xu từ khe ghế sofa.

  • - zài kōu 什么 shénme

    - Bạn đang chạm khắc gì?

  • - 不要 búyào kōu 那么 nàme jǐn

    - Bạn đừng soi mói kỹ như vậy.

  • - 这个 zhègè rén kōu hěn 一分钱 yīfēnqián dōu 舍不得 shěbùdé huā

    - Người này keo kiệt hết sức, một đồng cũng không dám tiêu。

  • - 钻石 zuànshí cóng 戒指 jièzhi shàng kōu le 下来 xiàlai

    - Anh ấy đã khẩy viên kim cương ra khỏi chiếc nhẫn.

  • - 这人 zhèrén zhēn 抠搜 kōusōu xiàng 守财奴 shǒucáinú

    - người này keo kiệt như là Trùm Sò.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抠唆

Hình ảnh minh họa cho từ 抠唆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抠唆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt: Toa
    • Nét bút:丨フ一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RICE (口戈金水)
    • Bảng mã:U+5506
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Kōu
    • Âm hán việt: Khu
    • Nét bút:一丨一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSK (手尸大)
    • Bảng mã:U+62A0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình