Đọc nhanh: 折子 (tập tử). Ý nghĩa là: sổ con; sổ gấp; sổ xếp.
Ý nghĩa của 折子 khi là Danh từ
✪ sổ con; sổ gấp; sổ xếp
用纸折叠而成的册子,多用来记账
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 她 折 了 面子
- Cô ấy bị mất thể diện.
- 别 把 筷子 拗折 了
- Đừng bẻ gãy đôi đũa.
- 你 把 被子 折起来
- Bạn gập chăn lên.
- 这 把 尺子 折得断
- Cái thước này bẻ gãy được.
- 爸爸 折 棍子
- Bố bẻ cái gậy.
- 那个 孩子 不幸 夭折
- Đứa trẻ đó không may chết yểu.
- 筷子 折 了
- Đũa gãy rồi.
- 螺栓 折 了 轮子 脱 了 出来
- Ốc vít bị gãy, bánh xe rơi ra.
- 这 桌子 不用 时 可以 折叠 起来
- Cái bàn này có thể gập gọn lại khi không sử dụng.
- 把 挺顸 实 的 一根 棍子 弄 折 了
- cây gậy vừa thô vừa chắc đã bị gãy rồi.
- 你 这 孩子 真 会 折腾 我
- Con đúng là rất biết cách dày vò bố nhỉ.
- 他们 的 儿子 夭折 了
- Con trai của họ đã chết yểu.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 折子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 折子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
折›