Đọc nhanh: 抖缩 (đẩu súc). Ý nghĩa là: thu mình lại, run rẩy.
Ý nghĩa của 抖缩 khi là Động từ
✪ thu mình lại
to cower
✪ run rẩy
to tremble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抖缩
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 我 冻得 发抖
- Tôi cóng đến phát run cầm cập
- 冻得 全身 颤抖
- lạnh run người.
- 我 冻得 直发抖
- Tôi cóng đến phát run.
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 抖擞精神
- hăng hái tinh thần
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 会议 时间 被 缩短 到 一 小时
- Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.
- 贫富 的 差距 正在 缩小
- Khoảng cách giàu nghèo đang thu hẹp.
- 缩短 战线
- thu ngắn chiến tuyến
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 请 压缩 这些 纸
- Hãy nén những tờ giấy này.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 我 在 黑暗 中 发抖
- Tôi run rẩy trong bóng tối.
- 公司 规模 收缩 了
- Quy mô công ty đã thu hẹp.
- 相当于 你 做 过 的 那个 微缩 版
- Nó giống như một phiên bản thu nhỏ
- 浑身 战抖
- toàn thân run rẩy.
- 运动 后 , 肌肉 会 自然 收缩
- Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.
- 在 学习 中 我们 会 遇到 许多 困难 决不能 退缩
- Trong học tập, chúng ta sẽ gặp phải rất nhiều khó khăn, tuyệt đối không được lùi bước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抖缩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抖缩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抖›
缩›