Đọc nhanh: 扫街 (tảo nhai). Ý nghĩa là: sang canvas (cho phiếu bầu, bán hàng, v.v.), quét đường.
Ý nghĩa của 扫街 khi là Danh từ
✪ sang canvas (cho phiếu bầu, bán hàng, v.v.)
to canvas (for votes, sales etc)
✪ quét đường
to sweep the streets
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫街
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 奶奶 用 扫 打扫 院子
- Bà dùng chổi để quét sân.
- 拜 街坊
- Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.
- 逛街 多 没劲儿 呀
- Đi dạo phố không có gì thú vị.
- 她 的 抱怨 把 大家 的 兴致 扫兴
- Lời phàn nàn của cô ấy đã làm mọi người mất hứng.
- 她 一边 听 音乐 一边 扫地
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.
- 家家户户 都 打扫 得 很 干净
- mọi nhà đều quét dọn sạch sẽ.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 街巷湫隘
- ngõ hẻm nhỏ hẹp ẩm thấp.
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 这 条 街道 很 安静
- Con đường này rất yên tĩnh.
- 深夜 的 街道 很 安静
- Đường phố lúc nửa đêm rất yên tĩnh.
- 他 在 街上 贩卖 水果
- Anh ấy bán trái cây trên phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扫街
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扫街 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扫›
街›