Đọc nhanh: 扫描件 (tảo miêu kiện). Ý nghĩa là: Bản scan.
Ý nghĩa của 扫描件 khi là Danh từ
✪ Bản scan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫描件
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 他 在 描述 事件 时 添油加醋
- Anh ấy thêu dệt quá nhiều khi kể về sự việc đó.
- 我 不会 用 扫描仪
- Tôi sẽ không sử dụng máy quét
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 你 能 扫描 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể quét bức ảnh này không?
- 我 需要 扫描 这份 文件
- Tôi cần quét tài liệu này.
- 记者 描绘 了 营里 的 恶劣 条件
- Các nhà báo mô tả điều kiện khắc nghiệt trong trại.
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 他 详尽 地 描述 了 整个 事件
- Ông mô tả chi tiết toàn bộ sự việc.
- 目光 扫 过 桌上 的 文件
- Ánh mắt lướt qua tài liệu trên bàn.
- 事件 让 他 的 名声 扫地
- Vụ việc đã làm mất danh tiếng của anh ấy.
- 她 扫描 着 人群 寻找 朋友
- Cô ấy lướt nhìn đám đông tìm bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扫描件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扫描件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
扫›
描›