Đọc nhanh: 托疾 (thác tật). Ý nghĩa là: mượn cớ ốm; vin cớ bệnh. Ví dụ : - 托疾推辞 vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
Ý nghĩa của 托疾 khi là Động từ
✪ mượn cớ ốm; vin cớ bệnh
托病
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托疾
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 痼疾
- bệnh trầm kha; bệnh khó chữa
- 疢 疾
- bệnh tật.
- 眼疾手快
- nhanh tay lẹ mắt.
- 积劳成疾
- vất vả lâu ngày thành bệnh.
- 疾驶 而 去
- lao vút đi; phóng nhanh mà chạy.
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 衔枚疾走
- ngậm tăm đi vội.
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾步 行走
- rảo bước.
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 他 有 严重 的 疾
- Anh ấy có bệnh nặng.
- 疾病 根源 于 环境污染
- Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 托疾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托疾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm托›
疾›