Đọc nhanh: 托拉斯 (thác lạp tư). Ý nghĩa là: Tơ-rớt (một trong những hình thức tổ chức của chủ nghĩa Tư bản lũng đoạn), công ty quản lý các tài sản uỷ thác và vốn đầu tư; công ty chuyên nghiệp.
Ý nghĩa của 托拉斯 khi là Danh từ
✪ Tơ-rớt (một trong những hình thức tổ chức của chủ nghĩa Tư bản lũng đoạn)
资本主义垄断组织形式之一,由许多生产同类商品或在生产上有密切关系的企业合并组成最大企业的资本家操纵领导权,其他企业主丧失了 独立性,成了按股分红的股东托拉斯的成立,是为了垄断销售市场,争夺原料产地和投资范围,以获取 高额垄断利润
✪ công ty quản lý các tài sản uỷ thác và vốn đầu tư; công ty chuyên nghiệp
专业公司 (英:trust)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托拉斯
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 在 小屋 的 是 以 斯拉
- Vậy đó là Ezra ở cabin?
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 托拉斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托拉斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm托›
拉›
斯›