Đọc nhanh: 托木尔峰 (thác mộc nhĩ phong). Ý nghĩa là: núi Tomur (tiếng Nga: Pik Pobeda), đỉnh cao nhất của dãy núi Thiên Sơn ở biên giới giữa Tân Cương và Kyrgyzstan.
✪ núi Tomur (tiếng Nga: Pik Pobeda), đỉnh cao nhất của dãy núi Thiên Sơn ở biên giới giữa Tân Cương và Kyrgyzstan
Mt Tomur (Russian: Pik Pobeda), the highest peak of Tianshan mountains on the border between Xinjiang and Kyrgyzstan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托木尔峰
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 守门员 用手掌 将 球托出 了 球门 的 横木
- Thủ môn dùng lòng bàn tay đỡ bóng ra khỏi thanh gỗ của cầu môn.
- 他 做 了 个 木质 的 托子
- Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 托木尔峰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托木尔峰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尔›
峰›
托›
木›