托钵修会 tuō bō xiū huì

Từ hán việt: 【thác bát tu hội】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "托钵修会" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thác bát tu hội). Ý nghĩa là: Dòng Phanxicô, Dòng tu hành khất sĩ trong Công giáo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 托钵修会 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 托钵修会 khi là Danh từ

Dòng Phanxicô

Franciscan order

Dòng tu hành khất sĩ trong Công giáo

mendicant religious order in Catholicism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托钵修会

  • - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • - 平等 píngděng 公平 gōngpíng shì 社会 shèhuì de 旗帜 qízhì

    - Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.

  • - 小弟弟 xiǎodìdi huì 走路 zǒulù le

    - đứa em trai biết đi rồi.

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 斯是 sīshì 不会 búhuì 贴标签 tiēbiāoqiān de

    - Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.

  • - 那么 nàme 幸运 xìngyùn huì 认为 rènwéi shì 阿尔法 āěrfǎ

    - Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ 德语 déyǔ

    - Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.

  • - 死去 sǐqù de 歹徒 dǎitú jiào 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 柯尔本 kēěrběn

    - Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.

  • - zài 库尔斯克 kùěrsīkè 会议 huìyì de 时候 shíhou céng 试图 shìtú 暗杀 ànshā

    - Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk

  • - shuō dào 这里 zhèlǐ 我们 wǒmen 就要 jiùyào 提及 tíjí 雅尔塔 yǎěrtǎ 会议 huìyì

    - Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.

  • - 法律 fǎlǜ shì 社会 shèhuì de 镜子 jìngzi

    - Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.

  • - 刚刚 gānggang 学会 xuéhuì 摩托 mótuō

    - Anh ấy vừa mới học cách đi xe máy.

  • - 拜托 bàituō ràng 安静 ānjìng 一会儿 yīhuìer

    - Làm ơn, để tôi yên một lát.

  • - huì 修理 xiūlǐ 电器 diànqì ma

    - Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?

  • - 他会 tāhuì 修理 xiūlǐ 这台 zhètái 电视 diànshì

    - Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.

  • - 这位 zhèwèi 汉子 hànzi huì 修理 xiūlǐ 机器 jīqì

    - Người đàn ông này biết sửa máy móc.

  • - 我会 wǒhuì 一个 yígè rén zuò 半月板 bànyuèbǎn 修复 xiūfù shù

    - Tôi sẽ chỉ tự mình sửa chữa mặt khum.

  • - de 出现 chūxiàn 衬托 chèntuō le 晚会 wǎnhuì

    - Sự hiện diện của anh ấy đã làm nổi bật bữa tiệc.

  • - 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 摩托车 mótuōchē de 引擎 yǐnqíng

    - Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.

  • - 我会 wǒhuì 根据 gēnjù 大家 dàjiā de 意见 yìjiàn 修改 xiūgǎi 计划 jìhuà

    - Tôi sẽ sửa đổi kế hoạch theo ý kiến của mọi người.

  • - 会议纪要 huìyìjìyào yào 平行 píngxíng 发送 fāsòng

    - Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 托钵修会

Hình ảnh minh họa cho từ 托钵修会

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托钵修会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCDM (重金木一)
    • Bảng mã:U+94B5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình