Đọc nhanh: 托钵修会 (thác bát tu hội). Ý nghĩa là: Dòng Phanxicô, Dòng tu hành khất sĩ trong Công giáo.
Ý nghĩa của 托钵修会 khi là Danh từ
✪ Dòng Phanxicô
Franciscan order
✪ Dòng tu hành khất sĩ trong Công giáo
mendicant religious order in Catholicism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托钵修会
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 他 刚刚 学会 骑 摩托
- Anh ấy vừa mới học cách đi xe máy.
- 拜托 , 让 我 安静 一会儿
- Làm ơn, để tôi yên một lát.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 我会 一个 人 做 那 半月板 修复 术
- Tôi sẽ chỉ tự mình sửa chữa mặt khum.
- 他 的 出现 衬托 了 晚会
- Sự hiện diện của anh ấy đã làm nổi bật bữa tiệc.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 我会 根据 大家 的 意见 修改 计划
- Tôi sẽ sửa đổi kế hoạch theo ý kiến của mọi người.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 托钵修会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托钵修会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
修›
托›
钵›