Đọc nhanh: 托人情 (thác nhân tình). Ý nghĩa là: nhờ ai làm việc gì; phiền ai làm việc gì.
Ý nghĩa của 托人情 khi là Động từ
✪ nhờ ai làm việc gì; phiền ai làm việc gì
请人代为说情也说托情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托人情
- 依托 古人
- giả danh người xưa; vịn vào người xưa.
- 你 的 委托人
- Khách hàng của bạn có nói gì không
- 付托 得 人
- phó thác cho người tin cậy.
- 托人 买 东西
- Nhờ người mua đồ.
- 她 的 风情 令人 赞叹
- Thần thái của cô ấy khiến người ta khen ngợi.
- 爱情 的 滋味 让 人 陶醉
- Hương vị của tình yêu khiến người ta say mê.
- 病人 的 病情 渐 衰弱
- Tình trạng bệnh của bệnh nhân dần suy yếu.
- 病人 的 病情 起伏不定
- Tình trạng bệnh nhân lên xuống bất định.
- 他 爱 伸手 插 别人 的 事情
- Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.
- 通达人情
- hiểu rõ tình người
- 洞达 人情世故
- hiểu rõ nhân tình
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 恋人 享受 爱情 之 乐 , 家人 享受 天伦之乐
- những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.
- 他们 的 爱情 令人羡慕
- Tình yêu của họ thật đáng ngưỡng mộ.
- 她 负 爱人 的 深情
- Cô ấy phụ tình cảm sâu đậm của người yêu.
- 每个 人 都 渴望 爱情
- Mỗi người đều khao khát tình yêu.
- 老人 常常 回忆 爱情
- Người già thường nhớ lại tình yêu.
- 这首 爱情诗 很 感人
- Bài thơ tình yêu này rất cảm động.
- 爱情 真的 是 令人 盲目
- Tình yêu thật khiến con người ta trở nên mù quáng. o
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 托人情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托人情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
情›
托›