Đọc nhanh: 打春 (đả xuân). Ý nghĩa là: lập xuân (thời xưa ở Trung Quốc các quan phủ, huyện trước ngày lập xuân một hôm, đắp một con trâu bằng đất đặt trước nha môn, sang ngày lập xuân, lấy cây roi xanh đỏ đánh nó), đi xin tiền; đi xin (ngày xưa ở vùng Hồ Nam, trước hoặc sau tết âm lịch, những người nghèo vừa đi vừa hát và đánh thanh la đến từng nhà để xin tiền).
Ý nghĩa của 打春 khi là Danh từ
✪ lập xuân (thời xưa ở Trung Quốc các quan phủ, huyện trước ngày lập xuân một hôm, đắp một con trâu bằng đất đặt trước nha môn, sang ngày lập xuân, lấy cây roi xanh đỏ đánh nó)
立春 (旧时府县官在立春前一天迎接用泥土做的春牛, 放在衙门前,立春日用红绿鞭抽打,因此俗称立春为打春)
✪ đi xin tiền; đi xin (ngày xưa ở vùng Hồ Nam, trước hoặc sau tết âm lịch, những người nghèo vừa đi vừa hát và đánh thanh la đến từng nhà để xin tiền)
旧时湖南一带无业游民,在春节前后,敲打小锣、竹板等,唱着歌词,挨户索取钱 财,叫做打春
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打春
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 打 好 春耕生产 这一仗
- đánh thắng trận sản xuất vụ xuân này.
- 公司 打算 在 四 月底 举办 春季 运动会
- Công ty dự kiến tổ chức các hoạt động thể thao mùa xuân vào cuối tháng 4.
- 春困 秋乏 夏 打盹
- Xuân khốn thu phạp, hạ đả truân nhân
- 春风 是 个 化妆师 , 把 大地 打扮 得 十分 美丽 , 更加 妖娆
- Gió xuân là một stylist, trang điểm cho trái đất trở nên vô cùng xinh đẹp, và càng thêm mê hoặc.
- 你 打算 在 哪儿 过 春节 ?
- Em định đón Tết ở đâu?
- 打 从春上 起 , 就 没有 下过 透雨
- từ mùa xuân trở đi, chưa hề có mưa.
- 春节 你 打算 去 哪里
- Tết cậu định đi đâu?
- 春节 前 , 商场 都 在 打折
- Trước Tết, tất cả các cửa hàng đều đang giảm giá.
- 我 打算 拿 这张 照片 去 参加 春节 期间 记忆 摄影 大赛 评选
- Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.
- 我能 打开 电灯 吗 ?
- Tôi có thể bật đèn điện không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打春
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打春 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
春›