Đọc nhanh: 打坐坡 (đả toạ pha). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để đào sâu, (của một con ngựa, con chó, v.v.) để ngồi lại trên lưng của một người và từ chối được dụ dỗ về phía trước, (của một người) gồng mình lên để chống lại việc bị bắt để tiến về phía trước.
Ý nghĩa của 打坐坡 khi là Động từ
✪ (nghĩa bóng) để đào sâu
(fig.) to dig one's heels in
✪ (của một con ngựa, con chó, v.v.) để ngồi lại trên lưng của một người và từ chối được dụ dỗ về phía trước
(of a horse, dog etc) to sit back on one's haunches and refuse to be coaxed forward
✪ (của một người) gồng mình lên để chống lại việc bị bắt để tiến về phía trước
(of a person) to brace oneself to resist being made to go forward
✪ trằn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打坐坡
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 尼姑 在 寺庙 里 打坐
- Ni cô đang ngồi thiền trong chùa.
- 老师 , 他 坐 打 我
- Thầy ơi cậu ấy tự dưng đánh em.
- 打斜 坐在 一边 儿
- ngồi lệch một bên.
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 打 的 比 坐 公交 快
- Bắt taxi thì nhanh hơn đi xe buýt.
- 打 那次 受伤 之后 , 就 坐下 了 腰疼 的 病根儿
- sau khi đánh bị thương lần đó, đã bị bệnh đau lưng.
- 他 没精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt xuống đất, cúi đầu, lặng lẽ không nói một lời.
- 他 无精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt dưới đất mặt ủ mày chau, cúi đầu lặng lẽ không nói một lời.
- 我们 是 打车 还是 坐地铁 ?
- Chúng ta gọi taxi hay ngồi tàu điện ngầm?
- 我们 打球 , 他 坐在 一边 看书
- Chúng tôi đánh bóng, anh ấy ngồi bên cạnh đọc sách.
- 于是 她 走开 了 , 我 把门 打开 , 走进 了 起 坐间
- Vậy là cô ấy bỏ đi, tôi mở cửa bước vào phòng khách ngồi.
- 他们 打算 坐船去 广州
- Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.
- 和尚 每天 早起 打坐
- Nhà sư mỗi ngày dậy sớm ngồi thiền.
- 我能 打开 电灯 吗 ?
- Tôi có thể bật đèn điện không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打坐坡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打坐坡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坐›
坡›
打›