Đọc nhanh: 打圆盘 (đả viên bàn). Ý nghĩa là: giảng hoà.
Ý nghĩa của 打圆盘 khi là Động từ
✪ giảng hoà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打圆盘
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 圆盘耙
- bừa bàn tròn
- 圆 脸盘儿
- khuôn mặt tròn.
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 小心 , 别 把 盘子 打碎 了
- Cẩn thận, đừng làm vỡ cái đĩa.
- 我 打算 洗掉 这盘 旧 磁带
- Tôi định xóa băng từ cũ này.
- 这 把 圆 剉 用来 打磨 木材
- Cái giũa tròn này dùng để mài gỗ.
- 我们 打算 去 新 楼盘 看看
- Chúng mình định đi xem khu đô thị mới.
- 别 总 在 一些 小事 上 打算盘
- đừng suy tính những chuyện nhỏ nhặt.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
- 我能 打开 电灯 吗 ?
- Tôi có thể bật đèn điện không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打圆盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打圆盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
打›
盘›