Đọc nhanh: 打吊瓶 (đả điếu bình). Ý nghĩa là: để đưa ai đó vào tĩnh mạch nhỏ giọt.
Ý nghĩa của 打吊瓶 khi là Động từ
✪ để đưa ai đó vào tĩnh mạch nhỏ giọt
to put sb on an intravenous drip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打吊瓶
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 他 打破 了 玻璃瓶
- Anh ấy đã làm vỡ chai thủy tinh.
- 他 打开 了 瓶子 的 瓶 栓
- Anh ấy đã mở nắp chai.
- 我 将 花瓶 打碎 了
- Tôi làm vỡ cái bình hoa rồi.
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 他 把 花瓶 打碎 了
- Anh ta làm vỡ tan bình hoa rồi.
- 她 失手 打碎 了 花瓶
- Cô ấy lỡ tay làm vỡ bình hoa.
- 她 打破 了 一个 酒瓶子
- Cô ấy làm vỡ một bình rượu.
- 他 打开 了 一瓶 啤酒
- Anh ấy mở một chai bia.
- 这瓶 酒 的 口感 很 特别
- Chai rượu này có hương vị rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打吊瓶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打吊瓶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
打›
瓶›