打吊瓶 dǎ diào píng

Từ hán việt: 【đả điếu bình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "打吊瓶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đả điếu bình). Ý nghĩa là: để đưa ai đó vào tĩnh mạch nhỏ giọt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 打吊瓶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 打吊瓶 khi là Động từ

để đưa ai đó vào tĩnh mạch nhỏ giọt

to put sb on an intravenous drip

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打吊瓶

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - 弟弟 dìdì 花瓶 huāpíng gěi le

    - Trong lọ cắm một bó hoa tươi.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 新婚燕尔 xīnhūnyàněr méi 打高尔夫 dǎgāoěrfū ma

    - Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?

  • - 电话 diànhuà zhàn zhe 线 xiàn 无法 wúfǎ 打通 dǎtōng

    - Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.

  • - 高尔夫球 gāoěrfūqiú

    - đánh gôn

  • - 切尔西 qièěrxī jiē 吊桥 diàoqiáo

    - Cầu vẽ trên phố Chelsea.

  • - 或许 huòxǔ 道尔顿 dàoěrdùn 打算 dǎsuàn

    - Có lẽ Dalton sẽ bán

  • - 我要 wǒyào 一打 yīdǎ 奶油 nǎiyóu pào

    - Tôi muốn một tá bánh kem.

  • - 这瓶 zhèpíng 胶水 jiāoshuǐ hěn nián

    - Lọ keo nước này rất dính.

  • - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì de shì le 一架 yījià

    - Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.

  • - 打破 dǎpò le 玻璃瓶 bōlípíng

    - Anh ấy đã làm vỡ chai thủy tinh.

  • - 打开 dǎkāi le 瓶子 píngzi de píng shuān

    - Anh ấy đã mở nắp chai.

  • - jiāng 花瓶 huāpíng 打碎 dǎsuì le

    - Tôi làm vỡ cái bình hoa rồi.

  • - 保持 bǎochí 局部 júbù de 干净 gānjìng chī 消炎药 xiāoyányào huò 打吊针 dǎdiàozhēn

    - Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.

  • - 花瓶 huāpíng 打碎 dǎsuì le

    - Anh ta làm vỡ tan bình hoa rồi.

  • - 失手 shīshǒu 打碎 dǎsuì le 花瓶 huāpíng

    - Cô ấy lỡ tay làm vỡ bình hoa.

  • - 打破 dǎpò le 一个 yígè 酒瓶子 jiǔpíngzi

    - Cô ấy làm vỡ một bình rượu.

  • - 打开 dǎkāi le 一瓶 yīpíng 啤酒 píjiǔ

    - Anh ấy mở một chai bia.

  • - 这瓶 zhèpíng jiǔ de 口感 kǒugǎn hěn 特别 tèbié

    - Chai rượu này có hương vị rất đặc biệt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 打吊瓶

Hình ảnh minh họa cho từ 打吊瓶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打吊瓶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTMVN (廿廿一女弓)
    • Bảng mã:U+74F6
    • Tần suất sử dụng:Cao