Đọc nhanh: 扎花儿 (trát hoa nhi). Ý nghĩa là: thêu hoa.
Ý nghĩa của 扎花儿 khi là Động từ
✪ thêu hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎花儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 溏 心儿 松花
- trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.
- 这点 子儿 不够 花 呀
- Chút tiền đồng này không đủ dùng đâu.
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 梅花 有 五个 瓣儿
- Hoa mai có 5 cánh.
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 花生仁 儿 很 好吃
- Nhân đậu phộng rất ngon.
- 油 花儿
- giọt dầu
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 花篮 儿
- lẵng hoa.
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 印花 儿布
- vải in hoa
- 花儿洞子
- nhà trồng hoa; nhà ấm trồng hoa
- 花骨朵 儿
- nụ hoa
- 给 花儿 撩 点儿 水
- Vảy ít nước cho hoa.
- 汤里 搁 点儿 盐 花儿
- cho một ít muối vào canh
- 花园里 的 花儿 长大 了
- Hoa trong vườn đã phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扎花儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扎花儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
扎›
花›