Đọc nhanh: 手油门 (thủ du môn). Ý nghĩa là: tay ga.
Ý nghĩa của 手油门 khi là Danh từ
✪ tay ga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手油门
- 随手关门 , 保持 安静
- Tiện tay đóng cửa lại, giữ yên tĩnh.
- 满 手 油泥
- cặn dầu đầy tay; cặn dầu dính đầy tay.
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 满 手 油渍
- tay dính đầy dầu mỡ.
- 门窗 油饰 一新
- quét sơn trang trí cửa sổ.
- 我 在 黑 暗中摸索 着 门把手
- Tôi vụt qua trong bóng tối tìm kiếm tay cầm cửa.
- 我 检查 了 油罐 的 门
- Tôi đã kiểm tra van của bồn dầu.
- 趁手 把门 关上
- tiện tay đóng cửa lại.
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 出去 就 手儿 把门 带上
- đi ra tiện tay khép cửa.
- 把 门窗 油漆 一下
- Quét sơn các cửa sổ, cửa lớn đi.
- 把 门面 油漆 见 新
- sơn lại cửa cho mới.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
- 把 球 射进 对手 的 球门
- Anh ấy đá bóng vào gôn của đối thủ.
- 她 触摸 了 一下 门把手
- Cô ấy chạm vào tay nắm cửa.
- 门把手 被 他们 打断 了
- Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.
- 门把手 坏 了 , 需要 修理
- Tay nắm cửa bị hỏng, cần sửa chữa.
- 进 了 屋 反手 把门 拉上
- vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.
- 走出 了 屋子 , 回手 把门 带上
- ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手油门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手油门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
油›
门›