手榴弹 shǒuliúdàn

Từ hán việt: 【thủ lựu đạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "手榴弹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thủ lựu đạn). Ý nghĩa là: lựu đạn, lựu đạn thể thao, môn ném lựu đạn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 手榴弹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 手榴弹 khi là Danh từ

lựu đạn

用手投掷的一种小型炸弹,有的装有木柄

lựu đạn thể thao

田径运动使用的投掷器械之一,形状跟军用的装有木柄的手榴弹一样

môn ném lựu đạn

田径运动项目之一,运动员经过助跑后,把手榴弹投掷出去

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手榴弹

  • - 玫瑰 méiguī yǒu 小心 xiǎoxīn 扎手 zhāshǒu

    - Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.

  • - 弟弟 dìdì 喜欢 xǐhuan 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em trai tôi thích đánh piano.

  • - 哥哥 gēge 失手 shīshǒu zòu le 弟弟 dìdì

    - Anh trai vô tình đánh em trai.

  • - 小弟弟 xiǎodìdi bāi 着手 zhuóshǒu 数数儿 shuòshuòér

    - chú bé vạch ngón tay để đếm

  • - 徒手格斗 túshǒugédòu

    - đánh nhau bằng tay không kịch liệt.

  • - 手丫巴儿 shǒuyābāer

    - chẽ tay

  • - 机枪 jīqiāng 射手 shèshǒu

    - một tay xạ thủ súng trường.

  • - 特等 tèděng 射手 shèshǒu

    - tay thiện xạ số một

  • - 气压 qìyā 弹射器 tánshèqì

    - máy bắn ra bằng khí áp

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - 附近 fùjìn yǒu 洗手间 xǐshǒujiān ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh không?

  • - 手榴弹 shǒuliúdàn

    - Lựu đạn.

  • - guàn 手榴弹 shǒuliúdàn

    - ném lựu đạn

  • - 投掷 tóuzhì 手榴弹 shǒuliúdàn

    - ném lựu đạn

  • - piē 手榴弹 shǒuliúdàn 很准 hěnzhǔn

    - Anh ấy ném lựu đạn rất chuẩn.

  • - 喜欢 xǐhuan yòng 手弹 shǒudàn 烟灰 yānhuī

    - Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.

  • - gěi 手机 shǒujī 设置 shèzhì le 弹出 tánchū 通知 tōngzhī

    - Tôi cài đặt thông báo đẩy cho điện thoại.

  • - 我们 wǒmen de 地毯 dìtǎn shì yòng 中国 zhōngguó 纯羊毛 chúnyángmáo 手工 shǒugōng 织成 zhīchéng de 它们 tāmen 富有 fùyǒu 弹性 tánxìng qiě 做工 zuògōng 精细 jīngxì

    - Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.

  • - de 手指 shǒuzhǐ 细长 xìcháng hěn 适合 shìhé 弹钢琴 dàngāngqín

    - Ngón tay của anh ấy thon dài, rất phù hợp với việc đánh piano.

  • - shì 一个 yígè 绘画 huìhuà 新手 xīnshǒu

    - Tôi là dân mới vào nghề vẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 手榴弹

Hình ảnh minh họa cho từ 手榴弹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手榴弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHW (木竹竹田)
    • Bảng mã:U+69B4
    • Tần suất sử dụng:Cao