Đọc nhanh: 手套撑具 (thủ sáo sanh cụ). Ý nghĩa là: Vật dụng nong ngón cho găng tay.
Ý nghĩa của 手套撑具 khi là Danh từ
✪ Vật dụng nong ngón cho găng tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手套撑具
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 这 副 手套 很 趁 我 手
- Đôi găng tay này rất hợp tay tôi.
- 这套 家具 做 得 挺 牢靠
- bộ dụng cụ này rất bền.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 你 做 家具 的 手艺 真不错
- kỹ năng làm đồ nội thất của bạn thật sự rất giỏi.
- 一套 银 餐具
- Một bộ đồ ăn bằng bạc.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 你 有 霹雳 手套 吗 ? 借 我 一套
- Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
- MJ 的 手套 还是 任天堂 的 力量 手套
- Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?
- 我 也许 就 能 做 整套 的 套索 手势 了
- Tôi có lẽ đã làm một món lasso.
- 手机 套子 很漂亮
- Bao điện thoại rất xinh đẹp.
- 我 想 买 一套 茶具
- Tôi muốn mua một bộ ấm trà.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 这个 手机 通话 套餐 很 实惠
- Gói cước điện thoại này rất tiết kiệm.
- 她 租 了 一套 备有 家具 的 单元房
- Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 这套 家具 不 拆卖
- bộ đồ gia dụng này không phá lẻ ra bán đâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手套撑具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手套撑具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
套›
手›
撑›