Đọc nhanh: 户口制 (hộ khẩu chế). Ý nghĩa là: Hệ thống đăng ký bắt buộc hộ gia đình của CHND Trung Hoa.
Ý nghĩa của 户口制 khi là Danh từ
✪ Hệ thống đăng ký bắt buộc hộ gia đình của CHND Trung Hoa
PRC system of compulsory registration of households
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户口制
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 迁 户口
- chuyển hộ tịch
- 报 户口
- báo hộ tịch
- 户口 册子
- sổ hộ khẩu
- 清查 户口
- kiểm tra hộ khẩu.
- 那户 人家 口数 比较 少
- Số người trong nhà đó tương đối ít.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 每户 以 四口 人 计算
- Mỗi hộ tính theo bốn người.
- 他 已经 去 申报 户口 了
- Anh ấy đã đi khai báo hộ khẩu rồi.
- 向 所属 派出所 填报 户口
- khai báo hộ khẩu với đồn công an sở tại.
- 他 的 户口 在 这里
- Hộ khẩu của anh ấy ở đây.
- 他 的 户口 在 北京
- Hộ khẩu của anh ấy ở Bắc Kinh.
- 警察 正在 查户口
- Cảnh sát đang kiểm tra hộ khẩu.
- 这 是不是 你 的 户口 ?
- Đây có phải là hộ khẩu của anh không?
- 提倡 少生 、 优生 , 控制 人口数量 , 提高 人口素质
- đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 户口制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 户口制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
口›
户›