Đọc nhanh: 截止频率 (tiệt chỉ tần suất). Ý nghĩa là: tần số ngắt.
Ý nghĩa của 截止频率 khi là Danh từ
✪ tần số ngắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 截止频率
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 截止 日期 是 下个星期 五
- Thời hạn cuối cùng là vào thứ Sáu tuần sau.
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 请 在 截止 之前 提交 报告
- Vui lòng gửi báo cáo của bạn trước thời hạn.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 频率 漂移
- Tần số di chuyển.
- 稿件 截止 日期 是 什么 时候 ?
- Hạn nộp bản thảo là khi nào?
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 这个 项目 的 截止 时间 很 紧
- Deadline cho dự án này rất gấp.
- 申请 的 截止 日期 是 下 周五
- Hạn chót nộp đơn là thứ sáu tuần sau.
- 电波 频率 为 5 赫兹
- Tần số sóng điện từ là năm héc.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 招生简章 上 有 报名 截止 日期
- Trong tờ thông tin tuyển sinh có ghi ngày kết thúc đăng ký.
- 使用 频率 减少 了
- Tần suất sử dụng đã giảm.
- 检查 频率 需要 增加
- Tần suất kiểm tra cần tăng lên.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 事故 发生 的 频率 日益频繁
- Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.
- 她 测量 了 振动 的 频率
- Cô ấy đo tần số rung động.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 截止频率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 截止频率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm截›
止›
率›
频›