戛戛 jiájiá

Từ hán việt: 【kiết kiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "戛戛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiết kiết). Ý nghĩa là: trục trặc; trắc trở; khó khăn, độc đáo. Ví dụ : - ! trắc trở thay!. - 。 thật độc đáo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 戛戛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 戛戛 khi là Tính từ

trục trặc; trắc trở; khó khăn

形容困难

Ví dụ:
  • - 戛戛乎 jiájiáhū nán zāi

    - trắc trở thay!

độc đáo

形容独创

Ví dụ:
  • - 戛戛独造 jiájiádúzào

    - thật độc đáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戛戛

  • - 戛然 jiárán 长鸣 chángmíng

    - tiếng chim hót véo von.

  • - 看到 kàndào 老师 lǎoshī 突然 tūrán 进来 jìnlái 肆无忌惮 sìwújìdàn de 大笑 dàxiào 戛然而止 jiáránérzhǐ

    - Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.

  • - 戛然而止 jiáránérzhǐ

    - bỗng im bặt.

  • - 戛戛独造 jiájiádúzào

    - thật độc đáo.

  • - 戛戛乎 jiájiáhū nán zāi

    - trắc trở thay!

  • - 下次 xiàcì 看到 kàndào 应该 yīnggāi shì zài 法国 fǎguó 戛纳 jiánà 节上 jiéshàng

    - Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 戛戛

Hình ảnh minh họa cho từ 戛戛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戛戛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiá
    • Âm hán việt: Kiết
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MUI (一山戈)
    • Bảng mã:U+621B
    • Tần suất sử dụng:Thấp