Đọc nhanh: 戛戛独造 (kiết kiết độc tạo). Ý nghĩa là: sáng tạo, nguyên bản.
Ý nghĩa của 戛戛独造 khi là Thành ngữ
✪ sáng tạo
creative
✪ nguyên bản
original
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戛戛独造
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 造谣中伤
- đặt chuyện hãm hại người
- 戛然 长鸣
- tiếng chim hót véo von.
- 造谣中伤
- đặt chuyện hại người
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 独自 寻思
- suy nghĩ một mình
- 她 独自 吞 痛苦
- Cô ấy một mình chịu đựng đau khổ.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 戛然而止
- bỗng im bặt.
- 这 帽舌 造型 很 独特
- Kiểu dáng của vành mũ này rất độc đáo.
- 此 闺门 造型 很 独特
- Cánh cửa này có kiểu dáng rất độc đáo.
- 戛戛独造
- thật độc đáo.
- 卣 的 造型 独特
- Hình dáng của cái nậm rượu này độc đáo.
- 植树造林 不独 有利于 水土保持 , 而且 还 能 提供 木材
- trông cây gây rừng không chỉ có lợi trong việc giữ đất giữ nước mà còn có thể cung cấp gỗ nữa
- 戛戛乎 难 哉
- trắc trở thay!
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 这座 舍 造型 很 独特
- Ngôi nhà này có hình dáng rất độc đáo.
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戛戛独造
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戛戛独造 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戛›
独›
造›