Đọc nhanh: 成交价 (thành giao giá). Ý nghĩa là: giá cả được thương lượng, giá đạt được trong một cuộc đấu giá, giá bán.
Ý nghĩa của 成交价 khi là Danh từ
✪ giá cả được thương lượng
negotiated price
✪ giá đạt được trong một cuộc đấu giá
price reached in an auction
✪ giá bán
sale price
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成交价
- 成功 的 代价 是 昂贵 的
- Thành công đi kèm với những cái giá đắt.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 他 为 成功 付出 巨大 代价
- Anh ta vì thành công mà trả giá lớn.
- 他 以 健康 为 代价 追求 成功
- Anh ta đánh đổi sức khỏe để theo đuổi thành công.
- 集成 方案 已 提交 给 客户
- Kế hoạch tổng thể đã gửi cho khách hàng.
- 等价交换
- trao đổi ngang giá
- 他 成功 地 砍价
- Anh ấy đã mặc cả thành công.
- 这套 邮票 拍卖 底价 130 元 , 成交价 160 元
- Bộ sưu tập tem.
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 这笔 交易 已经 成交 了
- Giao dịch này đã đạt được thoả thuận.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
- 河流 纵横交错 成网
- Sông ngòi chằng chịt thành mạng lưới.
- 他 提高 了 售价 以 补偿 材料 成本 的 增加
- Anh ta đã tăng giá bán để bù đắp cho sự tăng chi phí vật liệu.
- 只要 能 成功 任何 代价 在所不惜
- Chỉ cần có thể thành công, bất cứ giá nào cũng không tiếc.
- 这辆 车 今天 肯定 能 成交
- Chiếc xe này hôm nay chắc chắn sẽ giao dịch thành công.
- 收成 可能 低于 平均水平 , 请以 同样 价格 再 采购 一些
- Vụ thu hoạch có thể thấp hơn mức trung bình, vui lòng mua thêm với cùng giá.
- 那个 孩子 的 残疾 是 交通事故 造成 的
- Tình trạng tàn tật của đứa trẻ đó là do tai nạn giao thông gây ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成交价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成交价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
价›
成›