Đọc nhanh: 戏目 (hí mục). Ý nghĩa là: tên vở kịch; tiết mục kịch.
Ý nghĩa của 戏目 khi là Danh từ
✪ tên vở kịch; tiết mục kịch
剧目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏目
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 看家戏
- kịch nhà nghề.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 听 起来 像 游戏 节目 结尾 的 赞助商
- Kiểu nghe giống như nhà tài trợ ở cuối một game show.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戏目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戏目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戏›
目›