Đọc nhanh: 慢吞吞 (mạn thôn thôn). Ý nghĩa là: rì rì; chậm rì; thủng thẳng, nhỏ nhẻ.
Ý nghĩa của 慢吞吞 khi là Tính từ
✪ rì rì; chậm rì; thủng thẳng
形容说话或动作很慢的样子
✪ nhỏ nhẻ
形容动作缓慢, 不慌不忙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢吞吞
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 她 独自 吞 痛苦
- Cô ấy một mình chịu đựng đau khổ.
- 忍气吞声
- nén giận; nuốt giận; ngậm đắng nuốt cay.
- 吞剥 民财
- xâm chiếm bóc lột tài sản của nhân dân.
- 那 家 公司 被 吞
- Công ty đó bị chiếm đoạt.
- 他 恨不得 一口 吞下去
- Anh ấy chỉ muốn một miếng nuốt hết.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 饮泣吞声
- nuốt nước mắt, nuốt tiếng khóc.
- 温吞 之谈
- lời lẽ không trôi chảy
- 吞吐 港
- cảng nhập xuất
- 吞吐量
- lượng nhập vào và xuất ra
- 独吞 家产
- độc chiếm gia sản
- 吞吐 其词
- ấp a ấp úng; nói năng ấp a ấp úng
- 吞没 巨款
- chiếm đoạt khoản tiền lớn
- 蚕食鲸吞
- tằm ăn, cá voi nuốt.
- 侵吞 公产
- tham ô của công
- 吞声饮泣
- khóc thầm
- 侵吞公款
- ngầm chiếm đoạt công quỹ.
- 半吞半吐
- úp úp mở mở
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慢吞吞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慢吞吞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吞›
慢›