Đọc nhanh: 慢吞吞的 (mạn thôn thôn đích). Ý nghĩa là: rì rì.
Ý nghĩa của 慢吞吞的 khi là Tính từ
✪ rì rì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢吞吞的
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 河里 的 冰 慢慢 开 了
- Băng trong sông đang tan dần.
- 她 的 记忆 慢慢 没 了
- Ký ức của cô ấy dần dần biến mất.
- 她 慢慢 理解 了 父母 的 苦心
- Cô ấy dần hiểu được nỗi khổ của bố mẹ.
- 知识 是 慢慢 积累 起来 的
- Kiến thức được tích lũy dần dần.
- 他 恨不得 一口 吞下去
- Anh ấy chỉ muốn một miếng nuốt hết.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 她 的 名字 是 慢玲
- Tên của cô ấy là Mạn Linh.
- 饮泣吞声
- nuốt nước mắt, nuốt tiếng khóc.
- 温吞 之谈
- lời lẽ không trôi chảy
- 吞吐 港
- cảng nhập xuất
- 吞吐量
- lượng nhập vào và xuất ra
- 有话 就 照直说 , 不要 吞吞吐吐 的
- có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.
- 你 倒 是 去过 没 去过 , 别 吞吞吐吐 的
- Anh đã đi rồi hay chưa, đừng có ậm ừ như vậy.
- 爸爸 吃饭 狼吞虎咽 的
- Bố ăn cơm như hổ đói.
- 家庭 小 商业 遭到 大 公司 的 吞并
- Gia đình kinh doanh nhỏ bị các công ty lớn thu phục.
- 无边 的 寂寞 吞噬 着 她
- Sự cô đơn vô tận đã nuốt chửng cô ấy.
- 燃烧 的 大火 吞噬 了 整栋 楼
- Ngọn lửa cháy lớn đã nuốt chửng toàn bộ tòa nhà.
- 北京 车站 昼夜 不停 地 吞吐 着 来往 的 旅客
- trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.
- 父母 告诉 他们 的 孩子 不要 狼吞虎咽
- Cha mẹ khuyên con cái đừng ăn ngấu ăn nghiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慢吞吞的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慢吞吞的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吞›
慢›
的›