Đọc nhanh: 慈溪 (từ khê). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Từ Hi ở Ninh Ba 寧波 | 宁波 , Chiết Giang.
✪ Thành phố cấp quận Từ Hi ở Ninh Ba 寧波 | 宁波 , Chiết Giang
Cixi county level city in Ningbo 寧波|宁波 [Ning2bō], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慈溪
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 孩子 们 沐 慈爱
- Những đứa trẻ nhận được tình thương.
- 爷爷 慈祥 地 抚摸 孙子 的 头
- Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.
- 父亲 对 女儿 很 慈爱
- Cha rất yêu thương con gái.
- 舐犊情深 ( 比喻 对 子女 的 慈爱 )
- tình mẫu tử.
- 慈善 基金 帮助 穷人
- Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.
- 仁慈 的 老人
- cụ già nhân từ.
- 她 是 一个 非常 仁慈 的 人
- Cô ấy là một người rất nhân từ.
- 溪涧
- khe suối.
- 溪水 回环
- nước suối chảy quanh co
- 清溪 潆绕
- khe nước trong chảy quanh co.
- 《 梦溪笔谈 》
- "Mộng Khê" bút đàm
- 蒲草 溪边 生
- Cây cỏ nến mọc bên bờ suối.
- 委曲 的 溪流
- dòng suối quanh co
- 溪流 十分 清澈
- Dòng suối rất trong và trong sáng.
- 雨水 渐入 小溪
- Nước mưa chảy vào suối nhỏ.
- 他 跨过 了 小溪
- Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慈溪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慈溪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm慈›
溪›