Đọc nhanh: 意式浓缩咖啡 (ý thức nùng súc già phê). Ý nghĩa là: Cà phê đậm phong cách Ý, cà phê espresso.
Ý nghĩa của 意式浓缩咖啡 khi là Danh từ
✪ Cà phê đậm phong cách Ý
Italian style strong coffee
✪ cà phê espresso
espresso
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意式浓缩咖啡
- 这家 咖啡店 尽管 不 大 , 但是 很 安静
- Quán cà phê này mặc dù không lớn, nhưng rất yên tĩnh.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 咖啡 味道 有点儿 淡
- Hương vị cà phê hơi nhạt.
- 他 要 了 一盏 咖啡
- Anh ấy cần một tách cà phê.
- 这瓶 咖啡 净重 180 克
- Chai cà phê này có trọng lượng tịnh 180 gram.
- 许多 白领 喜欢 喝咖啡
- Nhiều dân văn phòng thích uống cà phê.
- 热咖啡 能 把 糖 溶化 了
- Cà phê nóng có thể làm tan đường.
- 她 忌 晚上 喝咖啡
- Cô ấy kiêng uống cà phê vào buổi tối.
- 往左边 拐 , 就 能 看到 咖啡店
- Rẽ trái, bạn sẽ thấy quán cà phê.
- 老板 喜欢 喝咖啡
- Ông chủ thích uống cà phê.
- 他们 相约 在 咖啡馆 相会
- Họ hẹn gặp lại nhau ở quán cà phê.
- 他 用 勺子 搅拌 了 一下 咖啡
- Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.
- 他 只 喝咖啡 , 不 喝茶
- Anh ấy chỉ uống cà phê, không uống trà.
- 她 喝咖啡 喝 得 上瘾
- Cô ấy uống cà phê đến mức nghiện.
- 我来 杯 浓缩 咖啡
- Tôi sẽ uống cà phê espresso.
- 咖啡 的 品味 浓郁
- Hương vị cà phê đậm đà.
- 那 家 咖啡店 的 幌子 非常 有 创意
- Biển hiệu của quán cà phê đó rất sáng tạo.
- 这 咖啡 香味 很浓
- Cà phê này có mùi thơm rất đậm.
- 我 喜欢 香 浓咖啡 的 味道
- Tôi thích mùi cà phê đậm đà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意式浓缩咖啡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意式浓缩咖啡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咖›
啡›
式›
意›
浓›
缩›