Hán tự: 惺
Đọc nhanh: 惺 (tinh.tỉnh). Ý nghĩa là: mắt lim dim. Ví dụ : - 睡眼惺忪。 mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.. - 惺惺作态 làm bộ làm dạng; cố làm ra vẻ. - 不惺忪。 không tỉnh táo
Ý nghĩa của 惺 khi là Tính từ
✪ mắt lim dim
惺忪
- 睡眼惺忪
- mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.
- 惺惺作态
- làm bộ làm dạng; cố làm ra vẻ
- 不 惺忪
- không tỉnh táo
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惺
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
- 睡眼惺忪
- mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.
- 惺惺作态
- làm bộ làm dạng; cố làm ra vẻ
- 不 惺忪
- không tỉnh táo
Hình ảnh minh họa cho từ 惺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惺›