Đọc nhanh: 惊涛骇浪 (kinh đào hãi lãng). Ý nghĩa là: sóng to gió lớn; sóng gió gian nguy; tình cảnh nguy nan; lúc hiểm nghèo (ví với hoàn cảnh nguy nan).
Ý nghĩa của 惊涛骇浪 khi là Thành ngữ
✪ sóng to gió lớn; sóng gió gian nguy; tình cảnh nguy nan; lúc hiểm nghèo (ví với hoàn cảnh nguy nan)
比喻险恶的环境或遭遇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊涛骇浪
- 林涛 呼啸
- gió rừng gào thét.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 翩若惊鸿
- nhanh như thân liễu thoáng qua.
- 她 怜 那些 流浪 的 猫
- Cô ấy thương những con mèo lang thang đó.
- 这巧 让 人 惊叹
- Kỹ năng này làm người ta kinh ngạc.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 宇宙 的 大小 让 人 惊叹
- Kích thước của vũ trụ khiến người ta phải kinh ngạc.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 她 的 舞蹈 惊艳 了 大家
- Màn múa của cô ấy làm mọi người kinh ngạc.
- 她 的 歌声 惊艳 了 评委
- Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.
- 惊涛拍岸
- sóng lớn đập vào bờ.
- 浪涛 滚滚
- sóng biển cuồn cuộn.
- 波涛 拍堤 惊人 心
- Sóng vỗ đê làm người kinh hãi.
- 她 的 男人 是 一个 浪漫 的 人 , 经常 为 她 准备 惊喜
- Chồng của cô ấy là một người lãng mạn, thường xuyên chuẩn bị những bất ngờ cho cô ấy
- 这种 令人惊骇 的 谋杀 纯粹 是 疯子 的 行为
- Hành vi giết người này đáng sợ là hoàn toàn hành động của kẻ điên.
- 给 惊悚 小说 换个 浪漫 的 封面
- Một trang bìa lãng mạn thay vì một bộ phim kinh dị.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惊涛骇浪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惊涛骇浪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惊›
浪›
涛›
骇›