Đọc nhanh: 惊叹不已 (kinh thán bất dĩ). Ý nghĩa là: kinh ngạc thốt lên.
Ý nghĩa của 惊叹不已 khi là Thành ngữ
✪ kinh ngạc thốt lên
to exclaim in astonishment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊叹不已
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 在 父亲 的 劝慰 下 , 弟弟 已 不再 哭泣
- Với sự an ủi của cha, em trai không còn khóc nữa.
- 叹赏 不 绝
- khen ngợi không dứt
- 赞叹 不 置
- khen ngợi không thôi
- 赞叹不已
- ngợi khen mãi
- 这巧 让 人 惊叹
- Kỹ năng này làm người ta kinh ngạc.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 宇宙 的 大小 让 人 惊叹
- Kích thước của vũ trụ khiến người ta phải kinh ngạc.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 她 不住 地 叹气 , 感觉 很 失望
- Cô ấy không ngừng thở dài, cảm thấy rất thất vọng.
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 看到 一个 乞丐 跨进 一辆 闪亮 的 奔驰 轿车 我 惊愕 不已
- Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惊叹不已
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惊叹不已 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
叹›
已›
惊›