Đọc nhanh: 情绪分析 (tình tự phân tích). Ý nghĩa là: sentiment analysis phân tích quan điểm; phân tích cảm xúc; phân tính cảm tính.
Ý nghĩa của 情绪分析 khi là Danh từ
✪ sentiment analysis phân tích quan điểm; phân tích cảm xúc; phân tính cảm tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情绪分析
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 感伤 的 情绪
- cảm xúc sầu muộn
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 切忌 滋长 骄傲情绪
- phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.
- 妈妈 安抚 了 孩子 的 情绪
- Mẹ đã an ủi cảm xúc của đứa trẻ.
- 失恋 后 他 有 消极情绪
- Sau khi thất tình, anh ấy có những cảm xúc tiêu cực.
- 儿女情长 ( 多指 过分 看重 爱情 )
- tình yêu nam nữ đằm thắm.
- 这些 天来 , 义乌市 情绪 消沉
- Những ngày này, tâm trạng ở thành phố Nghĩa Ô thật u ám.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 宏观 需要 分析
- Vĩ mô cần được phân tích.
- 我们 需要 先 分析 这个 问题
- Chúng ta cần phân tích vấn đề này trước.
- 我们 分析 这个 案例
- Chúng tôi phân tích trường hợp này.
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 十分 沉痛 的 心情
- nỗi lòng rất xót xa.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 要 正确 分析 物业 市情
- Cần phân tích chính xác tình hình thị trường bất động sản.
- 他 把 情况 做 了 个 大概 的 分析
- Anh ấy phân tích tình hình một cách chung chung.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情绪分析
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情绪分析 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
情›
析›
绪›