Hán tự: 斐
Đọc nhanh: 斐 (phi.phỉ). Ý nghĩa là: đẹp đẽ; văn chương; văn hoa. Ví dụ : - 斐然 văn hoa
Ý nghĩa của 斐 khi là Danh từ
✪ đẹp đẽ; văn chương; văn hoa
有文采
- 斐然
- văn hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斐
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 拉斐尔 很 有 魅力
- Rafael rất hấp dẫn.
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 斐然
- văn hoa
- 斐然 可观
- vô cùng nổi bật; nổi bật hẳn.
- 莎拉 拿 回 拉斐尔 的 画 了 吗
- Sara bao giờ có được Raphael của cô ấy?
- 斐然成章
- văn hoa đẹp đẽ
- 成绩斐然
- thành tích nổi bật
- 你 今早 找回 了 拉斐尔 的 画 吗
- Bạn đã phục hồi Raphael sáng nay?
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斐›