Đọc nhanh: 恰遇 (kháp ngộ). Ý nghĩa là: để có cơ hội, tình cờ trùng hợp với cái gì đó.
Ý nghĩa của 恰遇 khi là Động từ
✪ để có cơ hội
to chance upon
✪ tình cờ trùng hợp với cái gì đó
to coincide fortuitously with sth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恰遇
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 不期而遇
- không hẹn mà gặp
- 他 正 遭遇 厄 , 很 可怜
- Anh ấy đang gặp phải tai họa, rất đáng thương.
- 他 的 遭遇 实在 可怜
- Số phận của anh ấy thật đáng thương.
- 他 抱怨 关于 待遇 的 问题
- Anh ấy phàn nàn về vấn đề đãi ngộ.
- 我 遇到 一个 骗子
- Tôi gặp một kẻ lừa đảo.
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 哑口 的 恰克 · 拜斯
- Một Chuck Bass không nói nên lời.
- 你 要 珍惜 这个 机遇
- Bạn nên trân trọng cơ hội này.
- 我们 遇到 诸多 障碍
- Chúng tôi đã gặp nhiều trở ngại.
- 处理 得 恰恰 当当
- Xử lý thỏa đáng.
- 以示 优遇
- tỏ ý ưu đãi; tỏ ý ưu ái
- 我 恰巧 在 街上 遇到 了 她
- Tôi tình cờ gặp cô ấy trên đường phố.
- 昨天 我 遇到 了 一个 问题
- Hôm qua tôi đã gặp phải một vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恰遇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恰遇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恰›
遇›